DANH SÁCH MÁY MÓC THIẾT BỊ
STT | Tên thiết bị | Công suất | Số lượng |
01 | Dàn ép cọc VN 3979 | 350 Tấn | 01 |
02 | Dàn ép cọc ĐTD - 7979 | 200 Tấn | 01 |
03 | Dàn ép cọc ĐTD - 7979 | 150 Tấn | 01 |
04 | Dàn ép cọc ĐTD - 6868 | 140 Tấn | 01 |
05 | Xe cẩu bánh xích HITACHI KH100 | 30 Tấn | 01 |
06 | Xe cẩu bánh lốp KATO KR – 20H | 20 Tấn | 01 |
07 | Xe cẩu bánh lốp KOBELCO – 16H | 16 Tấn | 01 |
08 | Xe cẩu bánh lốp KATO 10T | 10 Tấn | 01 |
09 | Xe cẩu bánh xích KOMATSU | 4,9 Tấn | 01 |
10 | Coffa thép đổ cọc BTCT | Mét | 850 |
11 | Máy phát hàn (Nhật) | 37 KVA | 02 |
12 | Máy hàn điện | 250-500 A | 06 |
13 | Máy bẻ đai | 1-3 Pha | 02 |
14 | Máy cắt sắt | 1 – 3 Pha | 05 |
15 | Tải đối trọng | 1,6 - 8 Tấn/ Cục | 160 |
16 | Đầm dùi | 2 Pha | 02 |
17 | Máy trộn bê tông 3 PHA | 1000 lít | 01 |
18 | Máy bơm nước | 3 KW | 04 |
19 | Xe quốc KOMATSU 755 LC | 97_03 | 01 |
20 | Cẩu cổng trục 25 mét giầm đôi | 10 Tấn | 01 |
21 | Bồn chứa xi măng xá | 65 Tấn | 01 |